CHI PHÍ BẢO HÀNH & LẮP ĐẶT
Các kỹ thuật & chuyên viên của Grandhome được đào tạo bài bản quy trình lắp đặt đối với từng sản phẩm bởi các hãng & nhà cung cấp hàng như Grohe, Inax, American Standard...
Chúng tôi cam kết mang lại cho Quý khách dịch vụ lắp đặt với chất lượng tốt nhất!
Mức phi lắp đặt được tính sau khi áp dụng 10km đầu tiền (10km đầu tiên miễn phí từ vị trí cửa hàng của chúng tôi, và áp dụng 10,000 đồng cho mỗi km phát sinh tiếp theo)
Ví dụ: vị trí lắp đặt của bạn là 20km , 10km đầu tiền sẽ là miển phí, sau đó 10km sau đó là 10km x 10,000 = 100,000 đồng + chi phí lắp đặt tháo dỡ nếu có
Chi tiết bảng chi phí lắp đặt sản phẩm tại Grandhome không bao gồm phí vật tư & Đường cấp nước, cấp điện, vị trí nắp đặt sản phẩm của Quý khách đã được thiết kế chờ sẵn.
Ghi chú:
* Bảng giá áp dụng cho các trường hợp: Đường cấp nước, cấp điện của Quý khách đã được thiết kế chờ sẵn, trong trường hợp đường cấp điện, nước chưa có thì tùy vào vị trí lắp thiết bị phí phát sinh sẽ được kỹ thuật viên của Công ty chúng tôi khảo sát và báo giá cụ thể cho quý khách.
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐTV | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ (VNĐ) | GHI CHÚ |
Chi Phí Lắp Đặt Bồn Cầu Toilet & Chậu Rửa Lavabo | |||||
1 | Lắp đặt bồn cầu 2 khối (cơ bản) | BỘ | 1 | 150.000VNĐ | |
2 | Lắp đặt bồn cầu 2 khối + Vòi xịt (Nắp rửa lạnh) | BỘ | 1 | 180.000VNĐ | |
3 | Lắp đặt bồn cầu 1 khối (cơ bản) | BỘ | 1 | 200.000VNĐ | |
4 | Lắp đặt bồn cầu 1 khối + Vòi xịt (Nắp rửa lạnh) | BỘ | 1 | 280.000VNĐ | |
5 | Lắp đặt bồn cầu 2 khối nắp điện tử * | BỘ | 1 | 300.000VNĐ | |
6 | Lắp đặt bồn cầu 1 khối nắp điện tử * | BỘ | 1 | 450.000VNĐ | |
7 | Tháo rỡ + Lắp đặt mới bồn cầu 2 khối (không gồm phí vận chuyển đồ tháo dỡ *) | BỘ | 1 | 200.000VNĐ | *Có tính phí chuyển đi |
8 | Tháo rỡ + Lắp đặt mới bồn cầu 1 khối (không gồm phí vận chuyển đồ tháo dỡ *) | BỘ | 1 | 300.000VNĐ | *Có tính phí chuyển đi |
9 | Lắp đặt chậu rửa lavabo + Vòi xiphong | BỘ | 1 | 160.000VNĐ | |
10 | Tháo rỡ + Lắp đặt chậu rửa lavabo + Vòi siphong (không gồm phí vận chuyển đồ tháo dỡ *) | BỘ | 1 | 250.000VNĐ | |
11 | Lắp đặt bộ tủ chậu lavabo + Vòi, xiphong | BỘ | 1 | 350.000VNĐ | |
Chi Phí Lắp Đặt Sen Vòi & Phụ Kiện Phòng Tắm | |||||
1 | Lắp đặt sen tắm nóng lạnh (sen lạnh) | BỘ | 1 | 150.000VNĐ | |
2 | Lắp đặt sen tắm đứng (sen cây) | BỘ | 1 | 250.000VNĐ | |
3 | Tháo rỡ + Lắp đặt mới sen tắm nóng lạnh (sen lạnh) | BỘ | 1 | 250.000VNĐ | |
4 | Tháo rỡ + Lắp đặt sen tắm đứng (sen cây) | BỘ | 1 | 350.000VNĐ | |
5 | Lắp đặt vòi lavabo + Co P chậu | BỘ | 1 | 150.000VNĐ | |
6 | Tháo rỡ + Lắp đặt vòi lavabo + Co P chậu | BỘ | 1 | 250.000VNĐ | |
7 | Lắp đặt phụ kiện (bộ 6, 7 món) | BỘ | 1 | 200.000VNĐ | |
8 | Lắp đặt gương soi | BỘ | 1 | 80.000VNĐ | |
9 | Lắp đặt thanh treo khăn (1,2,3..tầng) | CHIẾC | 1 | 80.000VNĐ | |
10 | Lắp đặt các hạng mục lẻ (phụ kiện) | CHIẾC | 1 | 30.000VNĐ | |
11 | Tháo rỡ phụ kiện | BỘ | 1 | 50.000VNĐ | |
12 | Lắp đặt gương soi + Bộ phụ kiện | BỘ | 1 | 250.000VNĐ | |
13 | Tháo rỡ + Lắp đặt mới gương soi + Bộ phụ kiện | BỘ | 1 | 350.000VNĐ | |
Chi Phí Lắp Đặt Bình Nóng lạnh - Bồn Tắm - Vách Kính & Sản Phẩm Khác | |||||
1 | Lắp đặt bình nóng lạnh (lắp mới, dung tích <80Lít ) | CHIẾC | 1 | 200.000VNĐ | |
2 | Tháo rỡ + Lắp đặt mới bình nóng lạnh (lắp thay thế, dung tích <80Lít) | CHIẾC | 1 | 250.000VNĐ | |
3 | Lắp đặt bình nóng lạnh năng lượng mặt trời (lắp mới, dung tích lớn từ 100Lít trở lên) | CHIẾC | 1 | 500.000VNĐ | |
4 | Lắp đặt đèn sưởi (lắp điều kiện tiêu chuẩn) | BỘ | 1 | 100.000VNĐ | |
5 | Lắp đặt bồn tiểu nam (nữ) + Van dương tường | BỘ | 1 | 250.000VNĐ | |
6 | Lắp đặt bồn tiểu nam (nữ) + Van âm tường | BỘ | 1 | 400.000VNĐ | |
7 | Tháo rỡ bồn tiểu nam (nữ) (không gồm phí vận chuyển đồ tháo dỡ *) | BỘ | 1 | 100.000VNĐ | *Có tính phí chuyển đi |
8 | Lắp đặt vách ngăn tiểu nam | BỘ | 1 | 100.000VNĐ | |
9 | Lắp đặt bồn tắm nằm chân yếm, thường | BỘ | 1 | 300.000VNĐ | |
10 | Lắp đặt bồn tắm nằm chân yếm, massage | BỘ | 1 | 400.000VNĐ | |
11 | Lắp đặt bồn xây thường (massage) (theo điều kiện tiêu chuẩn) | BỘ | 1 | 500.000VNĐ | |
12 | Tháo dỡ bồn tắm nằm (không bao gồm vận chuyển đi) | BỘ | 1 | 100.000VNĐ | *Có tính phí chuyển đi |
13 | Lắp đặt khay tắm đứng có chân đế | BỘ | 1 | 300.000VNĐ | |
14 | Tháo rỡ khay tắm đứng có chân đế | BỘ | 1 | 200.000VNĐ | |
15 | Lắp đặt vách tắm kính | BỘ | 1 | 400.000VNĐ | |
16 | Tháo dỡ vách tắm kính (không bao gồm vận chuyển đi) | BỘ | 1 | 300.000VNĐ | *Có tính phí chuyển đi |
17 | Lắp đặt máy bơm nước (tiêu chuẩn) | CHIẾC | 1 | 200.000VNĐ | |
18 | Tháo rỡ mắy bơm nước | CHIẾC | 1 | 80.000VNĐ | |
19 | Lắp đặt máy sấy tay (tiêu chuẩn) | CHIẾC | 1 | 150.000VNĐ | |
20 | Lắp đặt máy lọc nước có vỏ (lắp đặt điều kiện tiêu chuẩn) | CHIẾC | 1 | 100.000VNĐ | |
21 | Lắp đặt máy lọc nước không vỏ (lắp đặt điều kiện tiêu chuẩn) | CHIẾC | 1 | 200.000VNĐ | |
Chi Phí Lắp Thiết Bị Bếp | |||||
1 | Lắp đặt bếp từ, bếp gas (lắp tiêu chuẩn) | BỘ | 1 | 100.000VNĐ | |
2 | Lắp đặt máy hút mùi | CHIẾC | 1 | 200.000VNĐ | |
3 | Lắp đặt chậu rửa bát | CHIẾC | 1 | 150.000VNĐ | |
4 | Tháo rỡ chậu rửa bát | CHIẾC | 1 | 80.000VNĐ | |
5 | Lắp đặt vòi rửa bát | BỘ | 1 | 150.000VNĐ | |
6 | Lắp đặt máy sấy bát (tiêu chuẩn) | CHIẾC | 1 | 200.000VNĐ | |
7 | Lắp đặt máy rửa bát (tiêu chuẩn) | CHIẾC | 1 | 200.000VNĐ | |
8 | Lắp đặt lò vi sóng âm tủ (tiêu chuẩn) | CHIẾC | 1 | 200.000VNĐ | |
9 | Lắp đặt lò nướng âm tủ (tiêu chuẩn) | CHIẾC | 1 | 200.000VNĐ | |
10 | Thi công lắp đặt theo thỏa thuận(tùy chọn hạng mục) | Xin liên hệ để được biết thêm chi tiết | |||
Giá Vật Tư Lắp Đặt | |||||
1 | Dây cấp 40cm (Bảo hành 05 năm) | SỢI | 1 | 100.000VNĐ | Bảo hành 1 năm |
2 | Dây cấp 60cm (Bảo hành 02 năm) | SỢI | 1 | 110.000VNĐ | Bảo hành 1 năm |
3 | Dây cấp 80cm (Bảo hành 02 năm) | SỢI | 1 | 125.000VNĐ | Bảo hành 1 năm |
4 | Dây cấp 100cm (Bảo hành 02 năm) | SỢI | 1 | 150.000VNĐ | Bảo hành 1 năm |
5 | Kép Nối Inox304 | CHIẾC | 1 | 12.000VNĐ | |
6 | Nơ Thu Inox304 | CHIẾC | 1 | 12.000VNĐ | |
7 | Cút Nối Inox304 | CHIẾC | 1 | 20.000VNĐ | |
8 | Băng Tan (Băng Keo) | CUỘN | 1 | 4.000VNĐ | |
9 | T Chia Nước Ren Ngoài (Trong) Inox304 | CHIẾC | 1 | 20.000VNĐ | |
10 | T Chia Nước 1 Đầu Ren Ngoài, 1 Đầu Ren Trong Inox304 | CHIẾC | 1 | 35.000VNĐ | |
11 | Măng Xông Inox304 | CHIẾC | 1 | 12.000VNĐ | |
12 | Vật tư đặc biệt & Vật tư dự án | Xin liên hệ để được biết thêm chi tiết |